2.750.000đ
Cáp mạng SINO Cat5e UTP 4Pr 24AWG, Dây mạng SINO Cat5e 8 lõi 0.5mm, màu trắng, không dầu, không bọc bạc
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Cáp mạng SINO Cat5e UTP 4Pr (24AWG), Dây mạng SINO Cat5e 8 lõi 0.5mm, màu trắng, không dầu, không bọc bạc
Mã sản phẩm: UTP/CAT5E/SN/TR/305
Số lượng: 305m/cuộn
Khối lượng tịnh: 9,3 kg
Tổng khối lượng: 10 kg
Tiêu chuẩn: TCCS 174: 2021/XLT
Sản phẩm của: Công ty TNHH SINO Việt Nam
SINO nhà máy sản xuất chuyên cung cấp những sản phẩm hàng đầu về thiết kế, xây dựng và quản lý mạng có dây, không dây. Các sản phẩm dây mạng với chất lượng tốt nhất đem đến sự tiện dụng, tối ưu hóa hiệu suất mạng cho các công trình, hạ tầng mạng.
Hiện nay dây cáp mạng SINO Cat5e được biết đến là là dây cáp kết nối mạng với thiết bị điện tử tạo nên một mang lưới mạng với tốc độ truyển ổn định, sử dụng lâu dài và hiệu quả cực tốt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP MẠNG SINO CAT5E UTP
- Đường kính ruột dẫn đồng: 0.5 mm (24AWG)
- Đường kính ngoài cách điện: 0.91 mm
- Chiều dày vỏ bọc trung bình: 0.5 mm
- Bước xoắn: 10 - 17.4mm
- Đường kính ngoài cáp: 5.0 mm
- Suất kéo đứt cách điện: ≥ 10.5 N/mm2
- Độ giãn dài cách điện: ≥ 300 %
- Suất kéo đứt vỏ bọc: ≥ 12.5 N/mm2
- Độ giãn dài vỏ bọc: ≥ 150 %
- Tần số làm việc: 0.772 - 100 MHZ
- Điện trở ruột dẫn: ≤ 9.38Ω/100m tại 20°C
- Điện trở không cân bằng: ≤ 2.0%/1 cặp
- Điện dung mất cân bằng: ≤ 1.600pF/Km tại f=0.8/1MHZ
- Điện trở cách điện: ≥ 5.000MΩ.km
- Tiêu chuẩn viện dẫn: ANSI/TIA-568-C.2 ; IEC 61156-5:2020
- Đóng gói: 305m (1000FT) / cuộn / thùng giấy
Staphone phân phối chính hãng các loại dây cáp mạng SINO. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cáp mạng SINO Cat5e UTP cuộn 305m màu trắng vui lòng liên hệ ngay STAPHONE để được tư vấn chi tiết.
2.750.000đ
4.180.000đ
2.640.000đ
2.090.000đ
5.280.000đ
4.620.000đ
4.290.000đ
2.970.000đ
2.420.000đ
3.080.000đ