5.940.000đ
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
UniFi NanoHD là thiết bị hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ tốc độ lên đến 2.33 Gbps.
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5 Ghz tốc độ 1733 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát: 2.4 Ghz 23 dBm
5 Ghz 26 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn
• Anten: Dual‑Band Antenna.
2.4 Ghz: (2) 2.8 dBi Omni, 2x2 MIMO
5 Ghz: (2) 3 dBi Omni, 4x4 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 44-57V), Hỗ trợ 802.3af PoE
• Công suất tiêu thụ tối đa: 10.5W
• Phụ kiện: 48V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 150+"
Thông số kỹ thuật
Dimensions | 160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29") |
Weight | 300 g (10.6 oz); With Mounting Kits: 315 g (11.1 oz) |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Antennas | 2.4 GHz:(2) Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each 5 GHz : (2) Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each |
Wifi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Power Method | 802.3af PoE |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Maximum Power Consumption | 10.5W |
Max TX Power | 2.4 GHz: 23 dBm; 5 GHz 26 dBm |
BSSID | 8 per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
MIMO | 2.4 GHz: 2x2 ; 5 GHz: 4x4 |
5.940.000đ
5.445.000đ
3.410.000đ
2.950.000đ
3.839.000đ
4.895.000đ
3.619.000đ
2.546.500đ
1.188.000đ
924.000đ