5.940.000đ
UniFi AC Lite là thiết bị thu phát sóng WiFi chuẩn 802.11AC, 2 băng tần 2.4 Ghz tốc độ 300Mbps và 5Ghz tốc độ 867Mbps với công nghệ 2x2 MIMO.
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
UniFi AC Lite là thiết bị thu phát sóng WiFi chuẩn 802.11AC trong nhà hoạt động trên 2 băng tần 2.4 Ghz tốc độ 300Mbps và 5Ghz tốc độ 867Mbps với công nghệ 2x2 MIMO. Thích hợp cho địa điểm có mật độ người dùng cao.
• Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz)
• Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz
• Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng.
• Chế độ: AP, WDS.
• Công suất phát : Mạnh, tần số 2.4 GHz: 20dBm, 5GHz: 20 dBm
• Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz &5GHz)
• Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
• Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM,giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.
• Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời:2000m2 không che chắn/ 70+ người
• Phụ kiện: Nguồn PoE 24V.UBIQUITI
Thông số kỹ thuật
Dimensions | 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Weight | 170 g (6.0 oz), 185 g (6.5 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Ports | No |
Buttons | Reset |
Antennas | (2) Dual-Band Antennas, 3 dBi Each |
Wifi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method | Passive Power over Ethernet (24V), (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
Maximum Power Consumption | 6.5W |
Max TX Power | 20 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
5.940.000đ
5.445.000đ
3.410.000đ
2.950.000đ
3.839.000đ
4.895.000đ
3.619.000đ
2.546.500đ
1.188.000đ
924.000đ