5.940.000đ
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Thiết bị mạng không dây Wifi Access Point RUIJIE RG-RAP2200(E). Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2, MU-MIMO. Tốc độ lên đến 1.267Gbps (867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz)
– Bộ phát Wifi ốp trần hoặc gắn tường.
– Tốc độ lên đến 1.267Gbps.
– Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2, MU-MIMO.
– Hỗ trợ tối đa 110 người dùng | 8 SSID.
– Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 80 người.
– 1 cổng 10/100/1000M Ethernet LAN, 1 cổng 10/100/1000M Uplink (hỗ trợ nguồn cấp PoE).
– Hỗ trợ nguồn 802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE.
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí cho phép cấu hình nhanh, đơn giản, quản lý và giám sát dễ dàng.
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, cà phê, văn phòng vừa & nhỏ.
– Hỗ trợ Roamming Layer 2, Layer 3.
– Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing (Khi sử dụng với Reyee Gateway).
* Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.
* Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
– Hỗ trợ nguồn ngoài DC 12V 1.5A
THÔNG SỐ
Model | RG-RAP2200(E) |
Hardware specifications | |
Radio | Dual-stream dual-band |
Protocol | Concurrent 802.11ac wave2, wave1, 802.11a/b/g/n |
Operating Bands | 802.11b/g/n :2.4G ~ 2.4835GHz |
802.11a/n/ac : 5G:5.150~5.350GHz,5.725~5.850GHz | |
Antenna | Array antennas(2.4G: 2dBi,5G: 2dBi) |
Spatial Streams | 2.4G 2x2MIMO 5G 2x2MIMO |
Max Throughput | Up to 400Mbps at 2.4G |
Up to 867Mbps at 5G | |
1.267Gbp per AP | |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps |
DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, and CCK@5.5/11Mbps | |
MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM | |
Receive Sensitivity | 11b: -91dBm (1Mbps), -88dBm (5Mbps), -85dBm (11Mbps) |
11a/g: -89dBm (6Mbps), -80dBm (24Mbps), -76dBm (36Mbps), -71dBm (54Mbps) | |
11n: -83dBm@MCS0, -65dBm@MCS7, -83dBm@MCS8, -65dBm@MCS15 | |
11ac HT20: -83dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) | |
11ac HT40: -79dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) | |
11ac HT80: -76dBm (MCS0), -51dBm (MCS9) | |
Maximum Transmit Power | 5.725~5.850GHz:≤20dBm (EIRP) |
5.150~5.350GHz:≤20dBm (EIRP) | |
2.4~2.4835GHz:≤20dBm (EIRP) | |
Adjustable Power | 1dBm |
Dimensions | 194mm×194mm×35mm (excluding mounting kits) |
Weight | 0.45kg (excluding mounting kits) |
Service Ports | 2 10/100/1000Base-T Ethernet ports, PoE/LAN1 port supports PoE |
Power Supply | Single indicator (green light) |
Power Consumption | Local power supply, DC 12V/1.5A (Note: The power adapter is sold as an optional accessory) |
802.3af/802.3at PoE | |
Environment | ≤ 12.95W |
Operating temperature: 0°C~40°C | |
Storage temperature: -40°C~70°C | |
Operating humidity: 5%~95%(non-condensing) | |
Installation | Storage humidity: 5%~95%(non-condensing) |
Safety Standard | GB4943, IEC 60950-1 |
EMC Standard | GB9254,EN301 489,EN50155,EN50121,EN55032,EN61000,EN55035 |
Vibration Standard | IEC61373 |
Radio Standard | SRRC certification, EN300 328, EN301 893 |
MTBF | >400000H |
Software Features | |
Operating Mode | AP mode and routing mode |
WLAN | Maximum number of clients: 110 |
Recommended number of clients: 40 (8 at 2.4GHz, 32 at 5GHz) | |
Up to 8 SSIDs | |
Support SSID hiding | |
Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID | |
SSID-based and radio-based STA limit | |
Support Layer 2 user isolation | |
Roaming | Support Layer 2 and Layer 3 roaming |
Security | Support PSK authentication |
Support static blacklist and whitelist | |
Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption | |
Routing | Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up |
Management and maintenance | Support unified networking of all network equipment |
Support local or remote management with Ruijie Cloud app | |
Support local management with web | |
Support remote management with Ruijie Cloud platform | |
Platform management features | Automatic RF adjustment via the platform |
Unified configuration via the platform | |
Unified monitoring via the platform |
5.940.000đ
5.445.000đ
3.410.000đ
2.950.000đ
3.839.000đ
4.895.000đ
3.619.000đ
2.546.500đ
1.188.000đ
924.000đ