Đầu chuyển đổi phích cắm C13 C14 UPS PDU sang ổ điện 2 hoặc 3 chấu
88.000đ
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Bộ lưu điện UPS 1KVA VERTIV GXT5-1000IRT2UXL: Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-1000IRT2UXL |
Part Number | 01202008 |
NGÕ RA | |
Hiệu suất AC-AC | 93% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3% |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra | (8) EN60320C13 |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây; |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định (V) | 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số | 40 - 70Hz, tự động nhận dạng |
Chuẩn cắm ngõ vào | C20 |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 2.2A, tối đa 8A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 4 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 3 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 9 phút |
Thời gian sạc | Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown) |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 470 x 85 |
Trọng lượng (kg) | 21 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1 |
EMI/EMC/C-Tick EMC | EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013 |
Surge Immunity | ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting |
Transportation | ISTA Procedure 1A |
88.000đ
550.000đ
100.320.000đ
87.120.000đ
77.880.000đ
67.320.000đ
43.560.000đ
32.604.000đ
21.450.000đ
14.190.000đ