STAPHONE - Vật tư, Thiết bị Điện Nhẹ
Hỗ trợ khách hàng
0974.002.002
Tài khoản
Đăng nhập
Giỏ hàng
0

Bộ lưu điện UPS 1KVA (1000VA) VERTIV GXT5-1000IRT2UXL

26.290.000
Bộ lưu điện UPS 1KVA VERTIV GXT5-1000IRT2UXL: Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Kích thước: 430x400x85mm - 16.5kg
  • Xuất xứ: VERTIV - China
Số lượng:
Cam kết
  • Giao hàng toàn quốc

    Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận

  • Thời gian giao hàng

    Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày

  • Đổi trả

    Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua

  • Hóa đơn

    Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này

  • Bảo hành

    Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất

Mô tả sản phẩm

Bộ lưu điện UPS 1KVA VERTIV GXT5-1000IRT2UXL: Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled

 

Thông số kỹ thuật sản phẩm GXT5-1000IRT2UXL
Part Number 01202008
NGÕ RA
Hiệu suất AC-AC 93%
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3%
Tần số (Hz)

50/60 Hz

Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra (8) EN60320C13
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây;
NGÕ VÀO
Điện áp danh định (V) 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm)
Điện áp tối đa cho phép 288VAC
Tần số 40 - 70Hz, tự động nhận dạng
Chuẩn cắm ngõ vào C20
ẮC QUY
Dòng sạc Mặc định 2.2A, tối đa 8A
Loại ắc quy Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng
Số lượng x Điện áp x Dung lượng 4 x 12V x 9.0AH
Thời gian lưu điện chế độ Full tải 3 phút
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải 9 phút
Thời gian sạc Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown)
VẬT LÝ
Kích thước WxDxH (mm) 430 x 470 x 85
Trọng lượng (kg) 21
THÔNG SỐ CHUNG
Nhiệt độ vận hành 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn)
Nhiệt độ bảo quản -15oC đến +40oC
Độ ẩm 0-95% không ngưng tụ
Độ cao Lên đến 3000m tại 25oC
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông
Tiêu chuẩn an toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1
EMI/EMC/C-Tick EMC EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013
Surge Immunity ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting
Transportation ISTA Procedure 1A

 

Sản phẩm liên quan

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
THANH TOÁN TIỆN LỢI
Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
Dùng thử trong vòng 3 ngày