1.100.000đ
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK MC110CS 10/100Mbps Singlemode 20km
MC110CS là một bộ chuyển đổi quang điện được thiết kế để chuyển đổi các phương tiện truyền thông 100BASE-FX cáp quang sang 100BASE-TX cáp đồng và ngược lại. Thiết kế theo chuẩn IEEE 802.3u 10/100Base-TX và 100Base-FX. MC110CS là thiết kế để sử dụng với cáp quang chế độ single-mode dùng trong kiểu kết nối SC-type. MC110CS hỗ trợ đặc tính tia laser bước sóng dài(LX) khi tốc độ chuyển tiếp dây dẫn đầy đủ. Làm việc ở bước sóng 1310nm ở cả truyền và nhận dữ liệu
Những đặc tính khác của sản phẩm này đó là khả năng sử dụng độc lập(không yêu cầu các bộ phận chủ yếu khác) hoặc với bộ khung TL-MC1400 của TP-LINK. Tự động MDI/MDI-X cho cổng TX, tự động điều chỉnh chế độ duplex. MC110CS sẽ truyền tải như cáp quang với với khoảng cách rất lớn, nếu sử dụng cáp quang ở chế độ single-mode có thể lên tới khoảng cách 20km
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Tính năng cơ bản | Chế độ chuyển hai chiều một nửa/đầy đủ cho cổng FX Toàn quyền kiểm soát lưu lượng kép (IEEE 802.3x) Kiểm soát lưu lượng một nữa theo hai chiều(áp lực ngược) Mở rộng cáp khoảng cách lên đến 20km |
Ports | 1 x cổng 100M SC/UPC 1 x cổng 100M RJ45 (tự động MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 10BASE-T | Cáp UTP loại 3,4,5 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP ( tối đa 100m) |
Network Media 100BASE-T | Cáp UTP loại 5,5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
Network Media 100BASE-FX | Cáp quang chế độ đơn |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Cung cấp điện bên ngoài |
Max Power Consumption | 2.4W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
1.100.000đ
3.520.000đ
1.996.500đ
660.000đ
2.585.000đ
2.585.000đ
715.000đ
660.000đ
3.300.000đ
1.760.000đ