11.110.000đ
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
SG350-28 là bộ switch quản lý của thương hiệu Cisco, được thiết kế chuyên để sử dụng cho các doanh nghiệp lớn với đầy đủ tính năng cao cấp và bảo mật. Cisco SG350-28 được trang bị 24 cổng LAN 1Gb/s, 4 cổng SFP 1Gb/s với băng thông switch lên tới 56Gb/s và dung lượng truyền tải gói tin đạt 41.66mp/s, đem lại khả năng chịu tải rất tốt.
Thiết bị mạng Switch Cisco SG350-28-K9-EU
Product Name | SG350-28-K9 |
Device type | Switch – 1 G - 28 ports |
Enclosure type | Rack-mountable - 1U |
Ports | 24 x 10/100/1000 + 4 x Gigabit SFP (2 combo) |
Power over Ethernet (PoE) | N/A |
Performance | Switching capacity : 56 Gbps ¦ Forwarding performance (64-byte packet size) : 38.69 Mpps |
MAC address table size | 16K entries |
Capacity | 4096 active VLANs |
Jumbo frame | Yes |
Remote management protocol | SNMP 1, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, CLI |
Features | Layer 3 switching, Layer 2 switching, DHCP support, VLAN support, IGMP snooping, syslog support, DoS attack prevention, port mirroring, DiffServ support, weighted round-robin (WRR) queuing, broadcast storm control, IPv6 support, multicast storm control, unicast storm control, firmware upgradable, Spanning Tree Protocol (STP) support, Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) support, Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) support, Trivial File Transfer Protocol (TFTP) support, access control list (ACL) support, quality of service (QoS), jumbo frames support, MLD snooping, SNMP, RMON, SNTP, Cisco Discovery Protocol, Auto SmartPorts |
Compliant standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3af PoE, IEEE 802.3at PoE, IEEE 802.3az |
RAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB flash |
Status indicators | System, Link/Speed per port |
Expansion and Connectivity | |
Interfaces | 24 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 (24 x PoE+) ¦ 2 x combo SFP slot + RJ-45 ¦ 2 x SFP slot ¦ 1 x USB port - file management ¦1 x RJ-45 console - management |
Power | |
Power device | Power supply - internal |
Voltage required | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Miscellaneous | |
Width | 17.3 in |
Depth | 7.9 in |
Height | 1.5 in |
Weight | 6.06 lbs |
Mounting kit | Included |
MTBF | 367,209 hours |
Compliant standards | UL 60950, FCC Part 15 A, CSA 22.2 |
Manufacturer Warranty | |
Service and support | Limited lifetime warranty |
Service and support details | Limited warranty - replacement - lifetime - response time: next business day ¦ Technical support - web support - 1 year ¦ Technical support - phone consulting - 1 year |
Environmental Parameters | |
Min operating temperature | 32 °F |
Max operating temperature | 104 °F |
Humidity range operating | 10 - 90% (non-condensing) |
Min storage temperature | -4 °F |
Max storage temperature | 158 °F |
Humidity range storage | 10 - 90% (non-condensing) |
11.110.000đ
4.680.000đ
4.375.000đ
3.720.000đ
2.915.000đ
2.520.000đ
1.920.000đ
770.000đ
5.140.000đ
7.510.000đ