11.110.000đ
Bộ chia mạng hay còn gọi là bộ chuyển mạch Switch Cisco SG220-26-K9-EU: 24 10/100/1000 ports + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Switch Cisco SG220-26-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 220 Series. Switch Cisco SG220-26-K9-EU được thiết kế để hoạt động ở layer 2 trong mô hình OSI. Switch Cisco SG220-26-K9-EU cung cấp 24 10/100/1000 ports, 2 Gigabit RJ45/SFP combo port cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
General Information | |
Product Name | SG220-26-K9-EU 24 10/100/1000 ports Smart Switch |
Manufacturer Part Number | SG220-26-K9-EU |
Product Line | Smart Plus |
Product Series | 220 |
Product Model | SG220-26 |
Product Type | Ethernet Switch |
Interfaces/Ports | |
Total Number of Network Ports | 24 |
Uplink Port | Yes |
Modular | No |
Stack Port | No |
Port / Expansion Slot Details |
24 10/100/1000 ports 2 Gigabit RJ45/SFP combo port |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 38.69 |
Switching capacity in Gigabits per second | 52 |
Hardware | |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 32 MB |
CPU memory | 128 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Dimensions (W x H x D) | 440 x 44 x 201 mm |
Unit weight | 2.81 kg |
Power | 100-240 V, 50-60 Hz, Internal |
Certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, C-tick |
Operating temperature | 0-50° C |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Green power (mode) | EEE + Energy Detect |
System power consumption |
110V=18.9W 220V=18.2W |
Power consumption (with PoE) |
N/A |
Heat dissipation (BTU/hr) |
64.5 |
Fan (number) |
No fan |
Acoustic noise |
N/A |
MTBF @ 50°C (hours) |
342,867 |
Package contents | |
Package contents |
- Cisco 220 Series Ethernet switch - Power cord - Mounting kit included in all SKUs - Console cable - Quick start guide |
11.110.000đ
4.680.000đ
4.375.000đ
3.720.000đ
2.915.000đ
2.520.000đ
1.920.000đ
770.000đ
5.140.000đ
7.510.000đ