STAPHONE - Vật tư, Thiết bị Điện Nhẹ
Hỗ trợ khách hàng
0974.002.002
Tài khoản
Đăng nhập
Giỏ hàng
0

Switch CISCO SF220-48-K9-EU (48 port 10/100Mbps + 2 port SFP)

7.299.600

Bộ chia mạng Switch Cisco SF220-48-K9-EU: 48 cổng đồng RJ45 10/100Mbps + 2 cổng đồng Gigabit RJ45 hoặc 2 cổng quang SFP

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kích thước: 440x44x201mm - 2.98kg
  • Xuất xứ: CISCO - China
Số lượng:
Cam kết
  • Giao hàng toàn quốc

    Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận

  • Thời gian giao hàng

    Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày

  • Đổi trả

    Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua

  • Hóa đơn

    Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này

  • Bảo hành

    Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất

Mô tả sản phẩm

CISCO SF220-48-K9-EU là một switch thông minh (Smart Managed Switch) với 48 cổng Fast Ethernet và 2 cổng Gigabit Ethernet, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng, hệ thống mạng nội bộ cần quản lý tập trung. Thiết bị hỗ trợ các tính năng Layer 2 nâng cao như VLAN, QoS, bảo mật 802.1X, IGMP Snooping, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Switch CISCO SF220-48-K9-EU phù hợp sử dụng cho

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) cần một switch có hiệu suất ổn định với chi phí hợp lý
  • Văn phòng làm việc yêu cầu khả năng quản lý mạng đơn giản với giao diện trực quan
  • Mạng LAN doanh nghiệp cần chia VLAN, quản lý băng thông, tối ưu chất lượng dịch vụ VoIP
  • Các hệ thống camera giám sát IP yêu cầu một switch có băng thông cao, độ ổn định tốt

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Switch CISCO SF220-48-K9-EU:

1. Thông tin chung

  • Hãng sản xuất: Cisco
  • Model: SF220-48-K9-EU
  • Loại thiết bị: Switch quản lý thông minh (Smart Managed Switch)
  • Số cổng: 48 cổng Fast Ethernet (10/100Mbps) + 2 cổng Gigabit Ethernet combo (RJ-45/SFP)
  • Khả năng quản lý: Web-based GUI, SNMP, RMON

2. Hiệu suất và công suất

  • Tốc độ chuyển tiếp (64-byte packets): 10,12 triệu gói/giây (mpps)
  • Băng thông chuyển mạch: 13,6 Gbps
  • Bảng địa chỉ MAC: Lên đến 8.000 địa chỉ
  • Hỗ trợ Jumbo Frame:
  • Tối đa 10 KB trên cổng 10/100Mbps và Gigabit Ethernet
  • Tối đa 9 KB trên SG200-08 và SG200-08P

3. Cổng kết nối

  • 48 cổng Fast Ethernet (10/100 Mbps)
  • 2 cổng Gigabit Ethernet combo (RJ-45 hoặc SFP)

4. Tính năng Layer 2

Hỗ trợ giao thức Spanning Tree (STP):

  • IEEE 802.1d STP
  • IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol) - Bật mặc định

Hỗ trợ tổng hợp liên kết (Link Aggregation):

  • IEEE 802.3ad (LACP)
  • Tối đa 4 nhóm, mỗi nhóm tối đa 8 cổng, hỗ trợ 16 cổng ứng viên cho liên kết động

Hỗ trợ VLAN:

  • Tối đa 256 VLAN hoạt động đồng thời (trong tổng số 4096 VLAN ID)
  • VLAN dựa trên cổng và VLAN tag 802.1Q
  • Hỗ trợ VLAN thoại (Voice VLAN)

Hỗ trợ IGMP Snooping:

  • IGMP v1, v2, giới hạn lưu lượng multicast không cần thiết
  • Hỗ trợ tối đa 256 nhóm multicast (16 nhóm cho SG200-08/08P)

Ngăn chặn HOL Blocking: Có

5. Tính năng bảo mật

  • Xác thực 802.1X:
  • Hỗ trợ RADIUS, mã băm MD5
  • Bảo mật cổng (Port Security):
  • Khóa địa chỉ MAC vào cổng
  • Giới hạn số lượng địa chỉ MAC có thể học trên mỗi cổng
  • Kiểm soát bão lưu lượng (Storm Control):
  • Giới hạn lưu lượng Broadcast, Multicast và Unknown Unicast
  • Chống tấn công DoS: Có

6. Chất lượng dịch vụ (QoS)

  • Hỗ trợ 4 hàng đợi phần cứng
  • Cơ chế lập lịch:
  • Strict Priority (Ưu tiên nghiêm ngặt)
  • Weighted Round Robin (WRR - Xoay vòng có trọng số)
  • Cơ chế gán hàng đợi:
  • DSCP (Differentiated Services Code Point)
  • 802.1p/CoS (Class of Service)
  • Phân loại dịch vụ:
  • QoS dựa trên cổng
  • QoS dựa trên 802.1p VLAN
  • QoS dựa trên IP Precedence (IPv4/IPv6)
  • QoS dựa trên ToS (Type of Service)
  • QoS dựa trên DiffServ
  • Giới hạn băng thông:
  • Theo VLAN hoặc theo cổng

7. Môi trường hoạt động

  • Kích thước: 440mm (Rộng) x 44mm (Cao) x 201mm (Sâu)
  • Trọng lượng: 2,98 kg
  • Nguồn điện: 100V - 240V, 47 - 63 Hz (Nguồn nội bộ, tương thích toàn cầu)
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C
  • Độ ẩm hoạt động: 10% - 90% RH (không ngưng tụ)
Model SF220-48-K9-EU
Performance
Switching capacity and forwarding rate Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets): 10.12
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps): 13.6
Jumbo frames Frame sizes up to 10 KB supported on 10/100 and Gigabit Ethernet interfaces (9 KB for SG200-08 and SG200-08P)
MAC table Up to 8,000 MAC addresses
Total system ports 48 Fast Ethernet plus 2 Gigabit Ethernet
RJ-45 ports 48 Fast Ethernet
Uplink ports 2 Gigabit Ethernet combo
Layer 2 Switching
Spanning Tree Protocol (STP) Standard 802.1d STP support
Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default
Port grouping Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP): Up to 4 groups, Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation
VLAN Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs). 16 VLANs supported in SG200-08 and SG200-08P 
Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
Voice VLAN Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1 and 2 snooping IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups (16 for SG200-08 and SG200-08P)
Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention
Security
IEEE 802.1X (Authenticator role) 802.1X: RADIUS authentication, MD5 hash
Port security Locks MAC addresses to ports, and limits the number of learned MAC addresses
Storm control Broadcast, multicast, and unknown unicast
DoS prevention DoS attack prevention
Quality of Service
Priority levels 4 hardware queues
Scheduling Strict priority and weighted round-robin (WRR)
Queue assignment based on differentiated services code point (DSCP) and class of service (802.1p/CoS)
Class of service Port based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/type of service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ)
Rate limiting Ingress policer, per VLAN and per port
Environmental
Dimensions (W x H x D) 440 x 44 x 201 mm
Unit weight 2.98 kg
Power 100V-240V 47-63 Hz, internal, universal

Sản phẩm liên quan

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
THANH TOÁN TIỆN LỢI
Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
Dùng thử trong vòng 3 ngày