STAPHONE - Vật tư, Thiết bị Điện Nhẹ
Hỗ trợ khách hàng
0974.002.002
Tài khoản
Đăng nhập
Giỏ hàng
0

Switch Cisco CBS350-8P-E-2G-EU 8 port 10/100/1000 PoE + 2 SFP

8.570.000

Cisco Business 350-8P-E-2G Managed Switch 8 10/100/1000 PoE ports with 67W power budgetu + 2 Gigabit copper/SFP combo ports

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kích thước: 268 x 185 x 44 mm
  • Xuất xứ: CISCO - China
Số lượng:
Cam kết
  • Giao hàng toàn quốc

    Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận

  • Thời gian giao hàng

    Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày

  • Đổi trả

    Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua

  • Hóa đơn

    Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này

  • Bảo hành

    Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch CBS350-8P-E-2G-EU là thiết bị chuyển mạch Ethernet được quản lý cấu hình cố định, sử dụng nguồn ngoài. Sản phẩm này rất đơn giản để triển khai và cấu hình, hỗ trợ các tính năng quản lý bảo mật và tính năng mạng tiên tiến.

Switch Cisco CBS350-8P-E-2G cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 8 port PoE+ 10/100/1000 với công suất 67W và 2 cổng uplink combo copper/SFP.

Thông số kỹ thuật Cisco CBS350-8P-E-2G-EU
 

Power over Ethernet (PoE)

Power Dedicated to PoE

67W

Number of Ports That Support PoE

8

Power consumption

System Power Consumption

110V=13.84W
​220V=14.31W

Power Consumption (with PoE)

110V=80.79W
220V=80.86W

Heat Dissipation (BTU/hr)

275.91

Hardware

Total System Ports

10 Gigabit Ethernet

RJ-45 Ports

8 Gigabit Ethernet

Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP])

2 Gigabit Ethernet combo

Console port

Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port

USB slot

USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management

Buttons

Reset button

Cabling type

Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T

LEDs

System, Link/Act, PoE, Speed

Flash

256 MB

CPU

800 MHz ARM

Packet buffer

1.5 MB

Environmental

Unit dimensions (W x H x D)

268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)

Unit weight

3.5 kg (7.72 lb)

Power

100-240V 50-60 Hz, external

Certification

23° to 122°F (-5° to 50°C)

Storage temperature

-13° to 158°F (-25° to 70°C)

Operating humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Storage humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)

FAN 

Fanless

Acoustic Noise

N/A

MTBF at 25°C (hours)

1,706,649

Sản phẩm liên quan

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
THANH TOÁN TIỆN LỢI
Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
Dùng thử trong vòng 3 ngày