STAPHONE - Vật tư, Thiết bị Điện Nhẹ
Hỗ trợ khách hàng
0974.002.002
Tài khoản
Đăng nhập
Giỏ hàng
0

CBS350-48T-4G-EU, Switch Cisco 48 10/100/1000 ports + 4 Gigabit SFP

17.050.000

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business 350-48T-4G Managed Switch 48 10/100/1000 ports + 4 Gigabit SFP

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kích thước: 445 x 288 x 44 mm
  • Xuất xứ: CISCO - China
Số lượng:
Cam kết
  • Giao hàng toàn quốc

    Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận

  • Thời gian giao hàng

    Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày

  • Đổi trả

    Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua

  • Hóa đơn

    Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này

  • Bảo hành

    Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch CBS350-48T-4G-EU là một phần của dòng giải pháp mạng Cisco Business, có thể quản lý, giá cả phải chăng, hỗ trợ xây dựng hệ thống mạng cho các văn phòng. CBS350-48T là sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho doanh nghiệp nhỏ giúp việc kết nối trong hệ thống mạng tốt hơn.

Switch Cisco CBS350-48T-4G cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 48 port 10/100/1000 và 4 cổng uplink SFP.

Thông số kỹ thuật Cisco CBS350-48T-4G-EU

Power consumption

System Power Consumption

110V=48.27W
220V=48.64W

Power Consumption (with PoE)

N/A

Heat Dissipation (BTU/hr)

165.96

Hardware

Total System Ports

52 Gigabit Ethernet

RJ-45 Ports

48 Gigabit Ethernet

Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP])

4 SFP

Console port

Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port

USB slot

USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management

Buttons

Reset button

Cabling type

Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T

LEDs

System, Link/Act, PoE, Speed

Flash

256 MB

CPU

800 MHz ARM

Packet buffer

1.5 MB

Environmental

Unit dimensions (W x H x D)

445 x 273 x 44 mm (17.5 x 10.73 x 1.73 in)

Unit weight

3.95 kg (8.71 lb)

Power

100-240V 50-60 Hz, internal, universal

Certification

23° to 122°F (-5° to 50°C)

Storage temperature

-13° to 158°F (-25° to 70°C)

Operating humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Storage humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)

FAN 

Fanless

Acoustic Noise

N/A

MTBF at 25°C (hours)

1,452,667

Sản phẩm liên quan

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
THANH TOÁN TIỆN LỢI
Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
Dùng thử trong vòng 3 ngày