11.110.000đ
Thiết bị chuyển mạch, thiết bị mạng Cisco Business 350-16P-2G Managed Switch 16 10/100/1000 ports ports with 120W power budget + 2 Gigabit SFP
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Thiết bị chuyển mạch CBS350-16P-2G-EU là một phần của dòng giải pháp mạng cho doanh nghiệp, giá cả phải chăng, phù hợp sử dụng trong hệ thống mạng văn phòng nhỏ. CBS350-16P hỗ trợ bảng điều khiển trực quan đơn giản hóa thiết lập và các tính năng nâng cao giúp tăng tốc độ chuyển mạch, bảo mật..
Switch Cisco CBS350-16P-2G cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 16 port 10/100/1000 PoE+ với công suất 120W và 2 cổng uplink SFP.
Thông số kỹ thuật Cisco CBS350-16P-2G-EU
Power over Ethernet (PoE) |
||
Power Dedicated to PoE |
120W |
|
Number of Ports That Support PoE |
16 |
|
Power consumption |
||
System Power Consumption |
110V=24.51W |
|
Power Consumption (with PoE) |
110V=156.4W |
|
Heat Dissipation (BTU/hr) |
124.20 |
|
Hardware |
||
Total System Ports |
18 Gigabit Ethernet |
|
RJ-45 Ports |
16 Gigabit Ethernet |
|
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) |
2 SFP |
|
Console port |
Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
|
USB slot |
USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
|
Buttons |
Reset button |
|
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
|
LEDs |
System, Link/Act, PoE, Speed |
|
Flash |
256 MB |
|
CPU |
800 MHz ARM |
|
Packet buffer |
1.5 MB |
|
Environmental |
||
Unit dimensions (W x H x D) |
268 x 297 x 44 mm (10.56 x 11.69 x 1.73 in) |
|
Unit weight |
2.38 kg (5.25 lb) |
|
Power |
100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
|
Certification |
23° to 122°F (-5° to 50°C) |
|
Storage temperature |
-13° to 158°F (-25° to 70°C) |
|
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
|
Storage humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
|
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) |
||
FAN |
Fanless |
|
Acoustic Noise |
N/A |
|
MTBF at 25°C (hours) |
706,983 |
|
11.110.000đ
4.680.000đ
4.375.000đ
3.720.000đ
2.915.000đ
2.520.000đ
1.920.000đ
770.000đ
5.140.000đ
7.510.000đ