11.110.000đ
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU (Model CBS250-8T-E-2G) Bussiness 250 8 10/100/1000 ports, 2 Gigabit copper/SFP combo ports, Layer 2, Managed
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU là dòng chuyển mạch mới của Cisco, cung cấp giải pháp mới cho doanh nghiệp, với các tính năng Layer 2 và 1 số tính năng Layer 3 cơ bản như Static Route, Layer 3 Interface trên cổng vật lý, interface vlan, loopback.
Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU cung cấp 8 cổng Gigabit ethernet và 2 cổng Combo GE Uplink, cung cấp các kết nối tốc độc cao, thiết kế không quạt, giúp CBS250-8T-E-2G-EU có thể triển khai ngay tại nơi làm việc mà không ảnh hưởng môi trường xung quanh.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU
Feature |
Description |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) |
14.88 |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) |
20.0 |
RJ-45 ports |
8 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) |
2 Gigabit Ethernet combo |
Console port |
Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
USB slot |
USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons |
Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs |
System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash |
256 MB |
CPU |
800 MHz ARM |
CPU memory |
512 MB |
Packet buffer |
1.5 MB |
Unit dimensions |
268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in) |
Unit weight |
1.7 kg (3.75 lb) |
Power |
100 to 240V 50 to 60 Hz, internal |
Certification |
UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature |
23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature |
-13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) |
Fanless |
MTBF at 25°C (hours) |
2,171,669 |
11.110.000đ
4.680.000đ
4.375.000đ
3.720.000đ
2.915.000đ
2.520.000đ
1.920.000đ
770.000đ
Liên hệ
Liên hệ