STAPHONE - Vật tư, Thiết bị Điện Nhẹ
Hỗ trợ khách hàng
0974.002.002
Tài khoản
Đăng nhập
Giỏ hàng
0

CBS250-8T-E-2G-EU, Switch Cisco 8 ports 10/100/1000, 2 SFP

0
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kích thước: 268 x 185 x 44 mm
  • Xuất xứ: CISCO - China
Số lượng:
Cam kết
  • Giao hàng toàn quốc

    Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận

  • Thời gian giao hàng

    Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày

  • Đổi trả

    Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua

  • Hóa đơn

    Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này

  • Bảo hành

    Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU (Model CBS250-8T-E-2G) Bussiness 250 8 10/100/1000 ports, 2 Gigabit copper/SFP combo ports, Layer 2, Managed

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU là dòng chuyển mạch mới của Cisco, cung cấp giải pháp mới cho doanh nghiệp, với các tính năng Layer 2 và 1 số tính năng Layer 3 cơ bản như Static Route, Layer 3 Interface trên cổng vật lý, interface vlan, loopback.

Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU cung cấp 8 cổng Gigabit ethernet và 2 cổng Combo GE Uplink, cung cấp các kết nối tốc độc cao, thiết kế không quạt, giúp CBS250-8T-E-2G-EU có thể triển khai ngay tại nơi làm việc mà không ảnh hưởng môi trường xung quanh.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU

 

Feature

Description

Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets)

14.88

Switching capacity in gigabits per second (Gbps)

20.0

RJ-45 ports

8 Gigabit Ethernet

Combo ports (RJ-45 + SFP)

2 Gigabit Ethernet combo

Console port

Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port

USB slot

USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management

Buttons

Reset button

Cabling type

Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T

LEDs

System, Link/Act, PoE, Speed

Flash

256 MB

CPU

800 MHz ARM

CPU memory

512 MB

Packet buffer

1.5 MB

Unit dimensions
(W x H x D)

268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)

Unit weight

1.7 kg (3.75 lb)

Power

100 to 240V 50 to 60 Hz, internal

Certification

UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A

Operating temperature

23° to 122°F (-5° to 50°C)

Storage temperature

-13° to 158°F (-25° to 70°C)

Operating humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Storage humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Fan (number)

Fanless

MTBF at 25°C (hours)

2,171,669

Sản phẩm liên quan

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
THANH TOÁN TIỆN LỢI
Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
Dùng thử trong vòng 3 ngày