11.110.000đ
Cisco Business 110-24PP Unmanaged Switch 24 10/100/1000 ports (12 support PoE with 100W power budget), 2 Gigabit SFP
Cước phí vận chuyển theo thỏa thuận
Hàng có sẵn được giao trong vòng 1-2 ngày. Hàng đặt sản xuất trong vòng 7-10 ngày
Khách hàng được đổi sản phẩm trong trường hợp có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất trong vòng 03 ngày kể từ ngày mua
Công ty Staphone xuất hóa đơn điện tử cho sản phẩm này
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS110-24PP-EU, Thiết bị mạng CBS110-24PP-EU, bộ chia mạng CBS110-24PP-EU, thuộc danh mục Cisco Busines 110 Series Unmanaged Switches, là dòng thiết bị chuyển mạch giá cả phải chăng cung cấp kết nối Gigabit Ethernet cho mạng doanh nghiệp nhỏ của bạn.Cisco CBS110-24PP-EU cung cấp 24 cổng 10/100/1000 (12 cổng PoE với tổng công suất POE 100W ), 2 Gigabit SFP (combo với 2 cổng GE 10/100/1000) cho các kết nối mạng.
Giờ đây, bạn có thể thiết kế một mạng cấp doanh nghiệp, hiệu suất cao với Thiết bị chuyển mạch Unmanaged Cisco CBS110-24PP-EU. Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS110-24PP-EU plug-and-play giá cả phải chăng này lý tưởng cho các văn phòng nhỏ, nhóm làm việc, phòng ban và các văn phòng đang phát triển với kiến thức và nhân viên CNTT hạn chế.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco CBS110-24PP-EU
Switching capacity |
48 Gbps |
Network ports |
24 x 1G |
Uplink ports |
2 x 1G SFP (combo with network ports) |
Power over Ethernet (PoE) |
12 ports support PoE with 100W total PoE budget |
Fan |
Fanless |
Power supply |
Internal |
Features |
Layer 2 switching, quality of service (QoS), loop detection, cable diagnostics |
MAC table |
8K |
Jumbo frame |
9216 bytes |
Quality of Service (QoS) |
802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection |
Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics |
Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Flash |
16 MB |
CPU |
400 MHz ARM |
CPU memory |
128 MB |
Packet Buffer |
2 Mbit |
Dimensions |
440 x 203 x 44 mm (17.32 x 7.97 x 1.73 in) |
Weight |
2.98 kg (6.57 lb) |
Power |
110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal |
11.110.000đ
4.680.000đ
4.375.000đ
3.720.000đ
2.915.000đ
2.520.000đ
1.920.000đ
770.000đ
5.140.000đ
7.510.000đ